Thông tin chung
|
Hệ điều hành
|
Android OS, v7.1 (Nougat)
|
Ngôn ngữ
|
Đa ngôn ngữ
|
Màn hình
|
Loại màn hình
|
LED-backlit IPS LCD
|
Màu màn hình
|
16 triệu màu
|
Chuẩn màn hình
|
Full HD
|
Độ phân giải
|
3840 x 2160 pixels,
|
Màn hình rộng
|
5.5 inches (~801 ppi mật độ điểm ảnh)
|
Công nghệ cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung đa điểm
|
Chụp hình & Quay phim
|
Camera sau
|
19 MP, EIS (con quay hồi chuyển), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn và laser, LED flash
|
Camera trước
|
13 MP, f/2.0, 22mm, kích thước cảm biến 1/3", kích thước điểm ảnh 1.12 µm, 1080p
|
Đèn Flash
|
Có
|
Tính năng camera
|
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung
|
Quay phim
|
Quay phim 2k : [email protected], [email protected]
|
Videocall
|
Có
|
CPU & RAM
|
Tốc độ CPU
|
4x 2.45 GHz Kryo & 4x 1.9 GHz Kryo
|
Số nhân
|
8 nhân
|
Chipset
|
Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835
|
RAM
|
4 GB
|
Chip đồ họa (GPU)
|
Adreno 540
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Danh bạ
|
Không giới hạn
|
Bộ nhớ trong (ROM)
|
64 GB
|
Thẻ nhớ ngoài
|
Có
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
256GB
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kiểu dáng
|
Thanh + Cảm ứng
|
Kích thước
|
156 x 77 x 7.9 mm (6.14 x 3.03 x 0.31 in)
|
Trọng lượng (g)
|
195 g (6.88 oz)
|
Thông tin pin
|
Loại pin
|
Pin chuẩn Li-Ion
|
Dung lượng pin
|
Li-Ion 3230 mAh
|
Pin có thể tháo rời
|
Không
|
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G
|
HSPA 42.2/5.76 Mbps
|
4G
|
LTE Cat4 150/50 Mbps
|
Loại Sim
|
Nano SIM
|
Khe gắn Sim
|
2 Sim
|
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
|
GPS
|
A-GPS và GLONASS
|
Bluetooth
|
V4.0 with A2DP
|
GPRS/EDGE
|
Có
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm
|
NFC
|
Không
|
Kết nối USB
|
USB 2.0
|
Kết nối khác
|
Không
|
Cổng sạc
|
MicroSD
|
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim
|
MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
|
Nghe nhạc
|
MP3, WAV, WMA, eAAC+
|
Ghi âm
|
Có
|
Giới hạn cuộc gọi
|
Không
|
FM radio
|
Không
|
Chức năng khác
|
Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, phong vũ biểu, la bàn, phổ màu
|