So sánh iMac M4 và iMac M3: Chọn mới nhất hay vừa đủ?
Apple tiếp tục cải tiến dòng iMac với phiên bản M4, nhưng liệu những thay đổi này có đáng để bạn bỏ qua chiếc iMac M3 tuyệt vời mà bạn vừa mới mua năm ngoái?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh iMac M4 với iMac M3 để xem liệu những nâng cấp này có thực sự đáng giá. Sau sự thành công của iMac M3, M4 hứa hẹn mang đến nhiều nâng cấp quan trọng với hiệu suất vượt trội và tính năng tiên tiến. Liệu iMac M4 có phải là một nâng cấp đáng giá so với M3, hay người dùng nên tiếp tục gắn bó với phiên bản trước?
So sánh iMac M4 và iMac M3 về hiệu năng: Sự khác biệt rõ rệt
Bộ xử lý là trái tim của mỗi chiếc máy tính và với iMac M4, Apple đã không làm người dùng thất vọng khi trang bị chip M4 mới nhất, với tùy chọn 8 hoặc 10 nhân. Điều này mang lại hiệu suất đáng kể hơn so với iMac M3 vốn chỉ có tùy chọn 8 nhân. Khi so sánh iMac M4 với M3 về hiệu năng, bộ xử lý M4 giúp máy xử lý nhanh hơn, đa nhiệm mượt mà hơn, và khả năng làm việc với các tác vụ nặng được cải thiện rõ rệt.
Nếu như sự nhảy vọt từ M1 lên M3 mang lại mức tăng gấp 2 lần về tốc độ, thì sự nâng cấp từ M3 lên M4 lại tinh tế hơn. Apple cho biết, với các ứng dụng như Excel, năng suất có thể tăng lên đến 30%. Tuy rằng đây không phải là một cải tiến đột phá, nhưng với những ai thường xuyên làm việc với các ứng dụng năng suất, đó vẫn là một sự nâng cấp đáng giá.
Một điểm đáng chú ý là khả năng mở rộng bộ nhớ trên iMac M4. Với RAM lên đến 32GB, người dùng có thể chạy nhiều ứng dụng nặng cùng lúc mà không gặp phải hiện tượng giật lag. Điều này đặc biệt hữu ích cho các chuyên viên đồ họa, biên tập video hay những người làm việc với các dự án phức tạp như lập trình, xử lý dữ liệu lớn. Trong khi đó, iMac M3 chỉ hỗ trợ tối đa 24GB RAM, khiến nó có phần hạn chế hơn khi thực hiện các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên.
Ngoài ra, băng thông bộ nhớ cũng là một yếu tố quan trọng giúp iMac M4 nổi bật hơn. Với 120GB/s băng thông, iMac M4 có thể xử lý dữ liệu nhanh chóng hơn so với 100GB/s của iMac M3. Điều này đồng nghĩa với việc tốc độ xử lý dữ liệu từ RAM tới CPU nhanh hơn, giúp giảm thời gian chờ khi thực hiện các tác vụ nặng, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể.
So sánh màn hình và chất lượng hiển thị iMac M4 vs M3
Màn hình luôn là một điểm mạnh của dòng iMac, và với iMac M4 Apple tiếp tục giữ nguyên những tính năng ấn tượng từ phiên bản trước. Giống như iMac M3, M4 được trang bị màn hình Retina 4.5K với độ phân giải 4480 x 2520, hỗ trợ P3 wide color, True Tone, và độ sáng lên tới 500 nits. Đây đều là những yếu tố mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời, với màu sắc chân thực, độ tương phản cao, và khả năng điều chỉnh nhiệt độ màu theo ánh sáng môi trường.
Điểm mới duy nhất trên màn hình của iMac M4 là tùy chọn phủ nano-texture với mức giá 200 USD. Tính năng này đã từng xuất hiện trên Studio Display và Pro Display XDR, và Apple khẳng định rằng nó có khả năng giảm thiểu đáng kể độ chói và phản xạ ánh sáng, đồng thời vẫn giữ được chất lượng hình ảnh xuất sắc. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai thường làm việc trong môi trường có nhiều ánh sáng tự nhiên, hoặc văn phòng có ánh sáng mạnh.
Với màn hình gần như giữ nguyên so với iMac M3, iMac M4 vẫn mang đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời nhờ vào độ phân giải cao, màu sắc sống động, và độ sáng tốt. Tùy chọn nano-texture là một sự bổ sung đáng giá cho những ai cần làm việc trong điều kiện ánh sáng không ổn định. Với mức giá 200 USD, đây có thể là một lựa chọn hợp lý nếu bạn ưu tiên sự thoải mái khi làm việc lâu dài.
Cổng kết nối và các tính năng mới của iMac M4 so với M3
iMac M4 đã thực hiện một số điều chỉnh nhỏ nhưng đáng giá về cổng kết nối so với phiên bản trước. Trên phiên bản 2 cổng, cả hai đều là Thunderbolt 4/USB 4, trong khi đó iMac M3 chỉ có một cổng Thunderbolt 4 và một cổng USB 3. Với phiên bản 4 cổng của iMac M4, tất cả đều là Thunderbolt 4/USB 4, mang lại sự linh hoạt tối đa cho người dùng khi kết nối các thiết bị ngoại vi hiện đại. Trước đó, trên iMac M3 phiên bản 4 cổng, chỉ có 2 cổng Thunderbolt 4/USB 4, còn lại là 2 cổng USB 3.
Một cải tiến quan trọng của iMac M4 là khả năng hỗ trợ màn hình ngoài. Đối với các model tầm trung và cao cấp, iMac M4 có thể hỗ trợ lên đến hai màn hình 6K ở tốc độ 60Hz, hoặc một màn hình 8K ở tốc độ 60Hz. Điều này giúp iMac M4 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những người dùng cần không gian làm việc lớn hoặc làm việc với độ phân giải cao, như các nhà thiết kế đồ họa, biên tập video, hay những người lập trình.
Ngoài các cải tiến về cổng kết nối và khả năng hiển thị, iMac M4 còn được trang bị camera 12MP với tính năng Center Stage để tự động điều chỉnh khung hình trong các cuộc gọi FaceTime, giúp người dùng luôn nằm trong khung hình dù di chuyển. Camera này còn hỗ trợ thêm tính năng Desk View, mở rộng góc nhìn để dễ dàng chia sẻ các tài liệu hay vật dụng trong các cuộc họp trực tuyến.
Với những nâng cấp về cổng Thunderbolt 4/USB 4, khả năng hỗ trợ màn hình ngoài 8K, và camera 12MP Center Stage, iMac M4 đã có những bước tiến đáng kể so với M3. Những cải tiến này không chỉ mang lại sự tiện lợi trong việc kết nối và làm việc, mà còn nâng cao trải nghiệm cho người dùng trong các cuộc họp trực tuyến.
Một trong những thay đổi khác biệt trên iMac M4 là việc Apple đã chuyển sang sử dụng cổng USB-C cho các phụ kiện đi kèm như Magic Keyboard, Magic Mouse và Magic Trackpad. Đây là một thay đổi nhỏ nhưng quan trọng, cho thấy Apple đang tiếp tục đồng bộ hóa hệ sinh thái của mình với tiêu chuẩn USB-C, giúp người dùng dễ dàng kết nối và sạc các thiết bị.
Mặc dù iMac M4 không có nhiều thay đổi về hệ thống âm thanh so với M3, việc sử dụng USB-C cho các phụ kiện là một bước đi theo hướng hiện đại hóa, giúp tối ưu hóa sự tiện lợi trong việc kết nối và sử dụng các thiết bị. Hệ thống âm thanh và mic vẫn duy trì chất lượng cao, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho các hoạt động nghe nhìn và họp trực tuyến.
Màu sắc và thiết kế: Tinh tế hơn trên iMac M4
Một trong những đặc điểm dễ nhận thấy nhất trên iMac M4 là bảng màu tương tự như iMac M3 nhưng với các tông màu nhẹ hơn. Apple tiếp tục cung cấp 7 màu sắc quen thuộc: xanh dương, xanh lá, hồng, bạc, vàng, cam, tím. Tuy nhiên, sự khác biệt đáng chú ý là tất cả 7 màu này đều có sẵn cho cả phiên bản 2 cổng và 4 cổng của iMac M4. Đây là một sự cải tiến so với iMac M3, khi phiên bản 2 cổng bị giới hạn về màu sắc, mang đến cho người dùng thêm lựa chọn linh hoạt hơn để thể hiện phong cách cá nhân.
Về mặt thiết kế, iMac M4 vẫn giữ nguyên kích thước và hình dáng như phiên bản trước, với kiểu dáng mỏng nhẹ và màn hình 24 inch. Tuy nhiên, một sự thay đổi nhỏ nhưng đáng chú ý là trọng lượng đã giảm đi 0.08 pound (~tương đương 36 gram), giúp thiết bị dễ dàng di chuyển hơn mà vẫn duy trì sự ổn định và chắc chắn.
Kết luận
Nếu bạn đang sử dụng iMac M3 và làm việc với các tác vụ yêu cầu hiệu năng cao như thiết kế đồ họa, biên tập video, hoặc lập trình game, iMac M4 sẽ mang đến một sự cải thiện rõ rệt về tốc độ xử lý và khả năng đa nhiệm. Ngoài ra, các tính năng mới như màn hình nano-texture, cổng kết nối Thunderbolt 4 và khả năng hỗ trợ nhiều màn hình cũng là những điểm đáng cân nhắc.
Tuy nhiên, nếu bạn chỉ sử dụng iMac cho các tác vụ văn phòng, giải trí hoặc không có nhu cầu xử lý đồ họa nặng, thì iMac M3 vẫn là một lựa chọn tuyệt vời với hiệu năng mạnh mẽ và mức giá hợp lý.