Thông tin chung
|
Hệ điều hành
|
iOS 9.3
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Việt, Tiếng Anh, Tiếng Hoa, Tiếng Thái, Tiếng Nhật
|
Màn hình
|
Loại màn hình
|
LED-backlit IPS LCD
|
Màu màn hình
|
16 triệu màu
|
Chuẩn màn hình
|
DVGA
|
Độ phân giải
|
1536 x 2048 pixels
|
Màn hình rộng
|
9.7 inches
|
Công nghệ cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung đa điểm
|
Chụp hình & Quay phim
|
Camera sau
|
12 MP
|
Camera trước
|
5 MP, f/2.2, 31mm, [email protected], [email protected], face detection, HDR, panorama SOUND Alert types N/A
|
Đèn Flash
|
Có
|
Tính năng camera
|
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung
|
Quay phim
|
[email protected], [email protected]/60fps, [email protected], [email protected]
|
Videocall
|
Có
|
CPU & RAM
|
Tốc độ CPU
|
Dual-core 2.16 GHz (Twister)
|
Số nhân
|
2 nhân
|
Chipset
|
Apple A9X
|
RAM
|
2 GB RAM
|
Chip đồ họa (GPU)
|
PowerVR Series 7 (12-core graphics)
|
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
Danh bạ
|
Không giới hạn
|
Bộ nhớ trong (ROM)
|
128GB
|
Thẻ nhớ ngoài
|
Không
|
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
Không
|
Thiết kế & Trọng lượng
|
Kiểu dáng
|
Thanh + Cảm ứng
|
Kích thước
|
240 x 169.5 x 6.1 mm
|
Trọng lượng (g)
|
437 g
|
Thông tin pin
|
Loại pin
|
Pin chuẩn Li-Ion
|
Dung lượng pin
|
Li-Po
|
Pin có thể tháo rời
|
Không
|
Kết nối & Cổng giao tiếp
|
3G
|
Có
|
4G
|
Có
|
Loại Sim
|
Nano
|
Khe gắn Sim
|
1 Sim
|
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
|
GPS
|
A-GPS và GLONASS
|
Bluetooth
|
V4.0 with A2DP
|
GPRS/EDGE
|
Có
|
Jack tai nghe
|
3.5 mm
|
NFC
|
Không
|
Kết nối USB
|
USB 2.0
|
Kết nối khác
|
Không
|
Cổng sạc
|
iPhone 5+
|
Giải trí & Ứng dụng
|
Xem phim
|
MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
|
Nghe nhạc
|
MP3, WAV, WMA, eAAC+
|
Ghi âm
|
Có
|
Giới hạn cuộc gọi
|
Không
|
FM radio
|
Không
|
Chức năng khác
|
Mạng xã hội ảo, Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud, Mở khoá bằng dấu vân tay, Micro chuyên dụng chống ồn, Chỉnh sửa hình ảnh, video
|